administrator
Administrator
Thành viên BQT
Pär Lagerkvist tên đầy đủ là Pär Fabian Lagerkvist (23/5/1891 - 11/7/1974) là nhà văn, nhà thơ Thụy Điển. Ông là thành viên của Viện hàn lâm Thụy Điển từ năm 1940 và nhận giải Nobel Văn học năm 1951.
Tiểu sử
Pär Lagerkvist sinh ra là con trai út của Anders Johan Lagerquist (1853–1947), một nhân viên đường sắt và Johanna Magnusdotter Blad (1854–1923).
Ngay từ nhỏ Pär Lagerkvist đã yêu thích văn chương và có ý định trở thành nhà văn. Sau khi tốt nghiệp đại học năm 1912, ông bắt đầu in thơ và truyện. Trong thời kỳ Chiến tranh thế giới thứ nhất ông đi Đan Mạch, Pháp, Ý và sống ở đó nhiều năm. Sáng tác của ông đề cập đến những vấn đề muôn thuở: cái Thiện và cái Ác trong con người. Năm 1925, ông cho ra đời cuốn tự truyện Gäst hos verkligheten (Vị khách của thực tại) mang quan điểm nhân đạo, được viết bằng ngôn ngữ giản dị nhưng mang tính nghệ thuật cao.
Năm 1940, ông được bầu vào Viện Hàn lâm Thụy Điển. Tiểu thuyết Barabbas (1950) là đỉnh cao sáng tác của Lagerkvist, kể lại truyện về nhân vật Barabbas trong Kinh Thánh, ngay lập tức được dịch sang 9 thứ tiếng và được dựng thành phim năm 1962 (Barabbas). Năm sau, nhà văn nhận giải Nobel vì "những tác phẩm mang sức mạnh nghệ thuật và những tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi muôn đời vẫn đứng trước loài người". Tiểu thuyết Barabbas là tuyệt tác của Lagerkvist về nỗ lực của con người tìm kiếm đức tin, đề cập đến những vấn đề cấp thiết nhất của tồn tại con người một cách hết sức xác thực và dũng cảm. Ngoài văn xuôi, thơ và kịch của ông cũng rất nổi tiếng ở Thụy Điển.
Pär Lagerkvist đã kết hôn vào năm 1918-1925 với Dane Karen Sørensen. Họ có một cô con gái Elin Lagerkvist (1918–2009). Sau khi ly hôn, ông tái hôn vào năm 1925 với Elin, được gọi là Elaine (1891-1967), góa phụ của nghệ sĩ Gösta Sandels. Trong cuộc hôn nhân đó, ông trở thành cha của Bengt Lagerkvist và Ulf Lagerkvist. Par Lagerkvist mất tại Stockholm được chôn cất tại nghĩa trang Lidingö.
Tác phẩm
Tiểu sử
Pär Lagerkvist sinh ra là con trai út của Anders Johan Lagerquist (1853–1947), một nhân viên đường sắt và Johanna Magnusdotter Blad (1854–1923).
Ngay từ nhỏ Pär Lagerkvist đã yêu thích văn chương và có ý định trở thành nhà văn. Sau khi tốt nghiệp đại học năm 1912, ông bắt đầu in thơ và truyện. Trong thời kỳ Chiến tranh thế giới thứ nhất ông đi Đan Mạch, Pháp, Ý và sống ở đó nhiều năm. Sáng tác của ông đề cập đến những vấn đề muôn thuở: cái Thiện và cái Ác trong con người. Năm 1925, ông cho ra đời cuốn tự truyện Gäst hos verkligheten (Vị khách của thực tại) mang quan điểm nhân đạo, được viết bằng ngôn ngữ giản dị nhưng mang tính nghệ thuật cao.
Năm 1940, ông được bầu vào Viện Hàn lâm Thụy Điển. Tiểu thuyết Barabbas (1950) là đỉnh cao sáng tác của Lagerkvist, kể lại truyện về nhân vật Barabbas trong Kinh Thánh, ngay lập tức được dịch sang 9 thứ tiếng và được dựng thành phim năm 1962 (Barabbas). Năm sau, nhà văn nhận giải Nobel vì "những tác phẩm mang sức mạnh nghệ thuật và những tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi muôn đời vẫn đứng trước loài người". Tiểu thuyết Barabbas là tuyệt tác của Lagerkvist về nỗ lực của con người tìm kiếm đức tin, đề cập đến những vấn đề cấp thiết nhất của tồn tại con người một cách hết sức xác thực và dũng cảm. Ngoài văn xuôi, thơ và kịch của ông cũng rất nổi tiếng ở Thụy Điển.
Pär Lagerkvist đã kết hôn vào năm 1918-1925 với Dane Karen Sørensen. Họ có một cô con gái Elin Lagerkvist (1918–2009). Sau khi ly hôn, ông tái hôn vào năm 1925 với Elin, được gọi là Elaine (1891-1967), góa phụ của nghệ sĩ Gösta Sandels. Trong cuộc hôn nhân đó, ông trở thành cha của Bengt Lagerkvist và Ulf Lagerkvist. Par Lagerkvist mất tại Stockholm được chôn cất tại nghĩa trang Lidingö.
Tác phẩm
- Människor (Những con người, 1912), truyện dài
- Järn och människor (Sắt và người, 1915), tập truyện
- Ångest (Nỗi buồn, 1916), thơ
- Den svara stunden (Thời khắc khú khăn I, II, III, 1918), kịch
- Himlens hemlighet (Bớ mật thiên đường, 1919), kịch
- Det eviga leendet (Nụ cười vĩnh cửu, 1920), truyện dài
- Den lyckliges väg (Con đường của người hạnh phúc, 1921), thơ
- Den osynlige (Người vô hình, 1923), kịch
- Onda sagor (Những truyền thuyết anh hùng đáng sợ, 1924), tập truyện ngắn
- Gäst hos verkligheten (Vị khách của thực tại, 1925), tự truyện
- Hjärtats sånger (Bài ca trái tim, 1926), thơ
- Det besegrade livet (Cuộc sống bị chinh phục, 1927), tự truyện
- Han som fick leva om sitt liv (Người đó sống hết cuộc đời, 1928), kịch
- Vid lägereld (Bên đống lửa, 1932), tập thơ
- Människan utan själ (Người không có tâm hồn, 1936), kịch
- Sång och strid (Thơ và cuộc chiến, 1940), tập thơ
- Dvärgen (Thằng lùn, 1944), tiểu thuyết
- Låt människan leva (Hãy để cho mọi người được sống, 1949), kịch
- Barabbas (1950), tiểu thuyết
- Aftonland (Xứ sở hoàng hôn, 1953), tập thơ
- Sibyllan (1956), tiểu thuyết
- Ahasverus dod (Cái chết của Ahasverus, 1960), tiểu thuyết
- Pilgrim på havet (Người hành hương trên biển, 1962), tiểu thuyết
- Mariamne (1967), tiểu thuyết
Sửa lần cuối: